Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UJGYJ9V0
GENTE ACTIVA 5 días de inactividad expulsión jugar a el 🐖 yno tóxicos 🐣👻
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+203 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
756,195 |
![]() |
25,000 |
![]() |
14,904 - 43,167 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 88% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#90GLQPQ2G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,167 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRCGRUPC0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ999CRU2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9LRRVJ0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,941 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RYGYPP0L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,913 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ9QV8YV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88JUJRR88) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQU00CRVR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,233 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R020GRGVG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YYPC02L0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P00P9LQUY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL92V00CL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,785 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92G920CQU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,709 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VCGVP2LQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2JCGU0L0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,281 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9R800ULU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VL2UJ90) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9CPPG0LL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,577 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJL28C0C9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,498 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJ8Q8LJLU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUQYCV280) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UG8RGJ2PC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,161 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQP22QGRL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,904 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify