Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UJPPY2QP
Hola,bienvenido a Brawl Lovers,te la pasaras bien,apoya al club,no seas inactivo,seremos amiguis,no te rindas,creemos en ti 😘❤️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+10,640 recently
+11,541 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
593,424 |
![]() |
8,000 |
![]() |
2,194 - 56,853 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇬🇹 ![]() |
Số liệu cơ bản (#9V98898PV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,853 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#R0PRC2QLJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,426 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#VJGJLJ9G8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,971 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80892C28C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,775 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#2GV9J2VUQG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YP8JY0YCV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,087 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RG0Q0C2YR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,194 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P2YRGLC9U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2PQPQ2LG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
15,333 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V098G0G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28G082CJUY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUCJUUG0P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,763 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUQ90999Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P9PQQRGR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0C9UVVUY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJYV9UGRG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PP0R0Q09C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8QQ22RJ2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGY90QRYC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UJGU8Y9R2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGC0U802L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,510 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUC8LL22Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
11,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PCCCQYCVL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
10,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VR99P0C9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
9,938 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCPVC8V2Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGRYQC2LQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,567 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CL0QPJ0G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
32,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80JPGG8P9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,767 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20PQ8CVL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,395 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q02GV2LU8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2QY9JRR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQ2J90U8R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
12,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G002UR9CP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
9,617 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCJ9RQGVP) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
8,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9YURG2VP) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
8,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCPG98JP0) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
6,393 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9C2U2C29) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
12,839 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUJYUGJ0R) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
12,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR0JYVYL9) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
11,779 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L2GLRRU2V) | |
---|---|
![]() |
41 |
![]() |
4,985 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYC02CPVG) | |
---|---|
![]() |
42 |
![]() |
30,086 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify