Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UL2LPVG2
✌️✌️✌️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
203,736 |
![]() |
6,000 |
![]() |
1,049 - 25,825 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 70% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 4 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#CUYCGL8P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPJ29Q2UQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
17,055 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JCUUL9C8U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
16,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220U0R9VLP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
14,734 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCYQQPLPY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,291 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RP0Y00URV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
12,747 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R00CCRP90) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,387 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGGUR0Y90) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR8VVVULQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
7,491 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8GLL9VYP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,315 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R20PY2CCY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,866 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQC0P808Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
5,814 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GC2GJL2CQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
5,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLVCCR2PG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
5,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289C9999RV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
4,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2Q2VVPV2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VGQJ902U2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,192 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQ9LJ9UCR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290CLGR00R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0GVURUY8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,747 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#280VU0G9PR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJL20U00Q) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,049 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify