Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UL8C2VQJ
用等同於光的速度掉盃(有打豬豬就行!沒打或超過14天沒上線會踢
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+160 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+229 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
705,138 |
![]() |
9,000 |
![]() |
4,108 - 63,853 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2CLLPVP8P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,853 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2G2QC2G2J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,034 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RPUYJGQR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,444 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCJG2LL8Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUC9QGGYJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,401 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R2Y0JJC0U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,561 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#29YCCQR0Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,769 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RRC89RGR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,491 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8GGP2LRY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,214 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQYLQRP8Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2228QLG8YU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V8GPJJ0Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,383 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R90QCRJCG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29L8QRLQ92) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCLJULJJJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JYRG8VLPY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GV2CQ8J2U) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QV9LQUUPC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2820Y9VL0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0RVJCQRJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,320 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RC8P0LU80) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,192 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#LRLLP8RY0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGQGR2CC2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVVPR8GVQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,953 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0CP028C9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,844 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8J9YUQCC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QJC90G8C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8VLQUVR9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,971 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J2R9GYYVC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,108 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify