Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UL8QQVLL
proibido chingar e falar palavrão
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
67,576 |
![]() |
400 |
![]() |
400 - 9,727 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R9LR9JGV2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
9,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJQ222GR0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
6,512 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LUCQR8G2Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
6,202 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UPCUJ02Q9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
4,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQVLG9U9G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
3,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGQJUQL9C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
3,672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C2RR8L9UU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGCC8UY2C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,849 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JQRUPUV0G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVYL9P9U9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,220 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQJYGQRPC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,161 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JGQP20L8Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,925 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229L0CRCGJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQYLL80YY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,815 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRRUYP9L0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYQQG2YUQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,376 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCPC20G9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,369 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQ0UURJP0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,276 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2V8PCVGR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,116 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8VU898RC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,111 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRRGP8GRG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYJY8LVPP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU9YVPYGG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
801 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RGJPUU0UC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
784 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYUGP9G20) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JULCJJYPQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
753 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGV909QCL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92GJQ288G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYVCJ2YJ2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQLJUQGGP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
400 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify