Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2ULGLG2CP
말 그대로 저금통 클럽이고 3일 미접속이거나 저금통 티켓 너무 안썼다 싶으면 강퇴입니다 트로피 25000 넘으시는 분들 장로 드리고 저금통 1,2,3등도 장로 드립니다. 저금통 열심히 참여해주시면 감사하겠습니다
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-12,344 recently
+0 hôm nay
-10,837 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,070,210 |
![]() |
25,000 |
![]() |
23,890 - 66,897 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 20% |
Thành viên cấp cao | 22 = 73% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#988YCGL89) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,897 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQ2UQP992) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,579 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLQUPVCVQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
53,405 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CP8CL9GU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,620 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RPL88CYY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,267 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8JPRYY2R8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,022 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89RVVQV2R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,298 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PY2PUVPCR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,790 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJUCQ9J8L) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,954 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y999YRRJ2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,424 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQPYV82C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,731 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJRR00R02) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,672 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8J2RGC0GC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,980 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20009RGR9G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,399 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CLJPCV8G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,256 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J8JQ9P92U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,233 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYQV0VJGU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCJ0GCL9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,889 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QURPCJRRC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,355 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇴 British Indian Ocean Territory |
Số liệu cơ bản (#GJL08GGRJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,198 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2U9CGPLVP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,014 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQVR8P982) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,937 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88GV2222C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
26,849 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LC9JY8U2P) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,765 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YU0PVVU9G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,714 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JL998RLR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,873 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCCL2RLQQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
23,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YR89GJ0VL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,171 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify