Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2ULQY89LL
30000트로피 넘을 시 장로. 메가 저금통 많이 참여해주세요. 메가 저금통 1등시 승급. 비매너시 별도 경고 없이 추방. 7일 이상 미접속시 강등 및 추방.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+10,865 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
941,322 |
![]() |
17,000 |
![]() |
17,138 - 69,312 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LCPVQ99YY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,312 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9Q08R8L9R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
67,003 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPRJLQRVJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,174 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QC882YQYY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,846 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9PPGVVGV9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,536 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R99QGGC00) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,217 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9CG9L2JV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,910 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Q00LGYU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,010 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#900VYV8GP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,547 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQVYJRUUG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,099 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQP20V0LR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPP0P9PRJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92VGJGJP0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,597 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RG8GQG8C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,751 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#8V9UQV99J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,757 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YYL8PRU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ8Y2VG9C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,746 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#LPRRQ0UYY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,448 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCRJQQR8C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,684 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V928P8LY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,579 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YU8P99UJG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,690 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88UYLLLLU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JQLGJ90G) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR220L08V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9VLVP92L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VR82QPGVQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
19,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYUU92V9J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,258 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCPP8UG98) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVVQJ9U9C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,138 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify