Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UP00RYUU
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-32,916 recently
-32,916 hôm nay
-12,322 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,147,704 |
![]() |
35,000 |
![]() |
18,611 - 55,914 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 82% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | 🇮🇱 ![]() |
Số liệu cơ bản (#28UG9GULUC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,914 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇮🇱 Israel |
Số liệu cơ bản (#2VQLUGQCJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,285 |
![]() |
President |
![]() |
🇮🇱 Israel |
Số liệu cơ bản (#GYURJ8882) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,653 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇱 Israel |
Số liệu cơ bản (#2JY898YJ8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
53,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVQ0LVP29) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
52,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9QQV208P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UC9YJRYV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P08L08LC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
43,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8VQ08RQL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
43,377 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUUVC20P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLU2URJL0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,662 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GQV0RGYQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
38,502 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QLQUVGV2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,442 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVJ2RP0VP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRYRRJCP0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRPY0JY92) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
35,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8L8PVYU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP82L92V) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVPPR80Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,864 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222R20RGJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,436 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JJ998VYU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,226 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQRLQUQJC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,468 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LRRL2920P) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,611 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify