Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UP9RCJPV
Ambition
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
508,312 |
![]() |
1,000 |
![]() |
1,161 - 57,309 |
![]() |
Closed |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 57% |
Thành viên cấp cao | 6 = 21% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9VJV2PVVV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,309 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJR09V0V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,906 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8UGLPG0VJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,107 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QQL9YL8G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,436 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RYG2CYGG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,391 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QP2CUCRCV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,501 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8L292LPV9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,053 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGGCG0CGG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,269 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YVRJ00VU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYC0J298R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,690 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82QU2Y0JU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,424 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUV00C22Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,773 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CUVVJG02) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,699 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUY9JCL2U) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,111 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRLPL0V9Q) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
9,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0VP9CVP9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0GRVYGCV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,403 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG8J9U8GJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVP90U90P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJVCQUYYR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,325 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GR2VR00LC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2JVURRRJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGYGJCVYY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGQ0L899J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,205 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YVPRC0Q9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,161 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify