Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UPLJPG8C
Minimum diamond rank 5 nap kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+59 recently
+59 hôm nay
-53,493 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
796,371 |
![]() |
25,000 |
![]() |
23,104 - 55,946 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 92% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LYRQPGYLV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,975 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q2YGU8G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,476 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RCC98URJY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,779 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V0RGCPPG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,914 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYC8U98JY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,091 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LV8GCQJUL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PPY9QPLL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQY8YUL09) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G8VJQRJR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PRYPGPL2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80GLL9P98) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,493 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇱 Israel |
Số liệu cơ bản (#GVC0GRGU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,216 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JQRG8C0R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80CG90RP0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,904 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88J2QJY9J) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,845 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0J08G88Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,479 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVVLLJ88) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJ80R99RJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
27,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0QRJP280) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,159 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify