Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UPP8QU92
Méga pig obligatoire
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+69 recently
+0 hôm nay
+1,017 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
193,912 |
![]() |
2,000 |
![]() |
2,039 - 32,950 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 55% |
Thành viên cấp cao | 9 = 31% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28GGCGUVLG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,950 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R88PGJ982) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
15,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L0RLRGP2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
14,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV8QV98QU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
13,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJULGYL99) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
11,737 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CVGQGQQRR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
11,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JQ8G2JUJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
9,950 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JL8P8GJJL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
7,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RP00RR8C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
7,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y80G29R9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
6,446 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGCCGRPC2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
5,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28998RPVCY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
5,064 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JCRRYPP9C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
4,184 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RPLY8YUJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
4,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q929Y2L0G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGRQQQG29) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GR92G0QL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
3,756 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28GLJ0VUPV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,493 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#898R9GVYG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,480 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGVRLLRLQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
3,301 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22PCG2VUUL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,927 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQQ08LJV8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,854 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVJU2R2P0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
2,795 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJGVQ822P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJUJL8YUL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JYGU0QCC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,369 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JQ0YPVRU2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RR82VLRY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,072 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20LG2G0L0U) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,039 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify