Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UPQPJC0C
clan competitivo | ser respetuoso | gastar 10 tickets mínimo en megahucha | 7 días inactivos expulsión|participar de los eventos
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+157 recently
-89,071 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
906,953 |
![]() |
20,000 |
![]() |
20,106 - 67,029 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 85% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇦🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#9RPL8JY82) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,029 |
![]() |
President |
![]() |
🇦🇷 Argentina |
Số liệu cơ bản (#LLUCYQQUL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,808 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y9V8Y29) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUUUYVGV8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,880 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28Q8J0LY88) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLUVY8CP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U88P8R9L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,034 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2L0R8LQQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,714 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPLJ280Y9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L92PQCC29) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,893 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YV08VUJU0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQU2JPV9Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2V98JC00) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJYYVJ2CR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYYCR20LR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#292LJ2V290) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,369 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLRU89R99) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRCCYYU2V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCGGVVRJP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,620 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q090QCQJY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20GVQJLQQU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,910 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8JGCYG9C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,106 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify