Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UPYR98QL
siemano, awansy i degradacje przyznawane są po udziale w mega świni oraz za aktywność
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+285 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+410 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
668,770 |
![]() |
15,000 |
![]() |
13,742 - 37,437 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 78% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 4 = 14% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9JVQRGGP0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,437 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C9LQY2VG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,258 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8889VRUQL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,103 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇦 Tristan da Cunha |
Số liệu cơ bản (#88CRJ0UC9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,082 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R2VULYQRL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98QJUGQUP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,897 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR9RL02VQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,720 |
![]() |
Member |
![]() |
🇿🇲 Zambia |
Số liệu cơ bản (#29UC9PCR9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,787 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRGUG0Q8G) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92CUQQ282) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC0J2QCYR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8800J0VR8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0RCQJVCP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QY2GY2CQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RQCYGRPJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QVQU29GP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,360 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCCRQVVPR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,321 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQQLJRY0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,036 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8909PLRG0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCRGCLU2C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,950 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PV2L8QUV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRC8LC20L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJPQG0GL0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,362 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQRP88U0L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,771 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C898LR2G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,742 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify