Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQ0ULU0R
OBBIETTIVO 900K |5GG DI INATTIVITÀ = ESPULSIONE|CLUB COMPETITIVO|ARRIVIAMO IN TOP ITALIA DAJE
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+48 recently
+48 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
865,984 |
![]() |
25,000 |
![]() |
2,352 - 40,865 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#G8PCQVPCJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y9G0UG20) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YYG92GY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRVJYJLR0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,498 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QRLYJVJR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,992 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPV2YC28) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,275 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PLCCYLY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,174 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y2V08PQR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,263 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVCU28J99) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG9JC2YLP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#298UJQGV8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QULJL92GR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,321 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY82YRVQY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,451 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8GLRYJ0J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,272 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L0LVRYU0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,196 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUQ892GJL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PVY92C8C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290RL08VJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92JGLYJQV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,646 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89ULVL8C0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,569 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0GJY9RQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,882 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GRJY2CCY0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,481 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RUPRQPQP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Q8UCVQQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,295 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJ9P928LQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
23,949 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify