Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQ2029Q2
Aktif kulüp! Gelen herkese kıdemli üye hediye. Mega kumbara ve etkinlik kasılır.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+128 recently
+128 hôm nay
+0 trong tuần này
-3,087 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
614,275 |
![]() |
10,000 |
![]() |
6,888 - 51,691 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 27 = 90% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GVLVVULCU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,691 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#PGUJ0CU9Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,894 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9JL2R0P22) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,367 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VP898LJR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,154 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQQ2YP9Q9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,386 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GV282J2R9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,333 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#288GVYCVL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,869 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#290CVPVL0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,752 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G0YVPQ2L0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,643 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YV2UVLGJ2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,809 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2R8Q9R0G) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,097 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0GVQ9R8R) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,737 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#CPR89LVJY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,559 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JCRYUYULV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,897 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9GVUCGG9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,780 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RJYCR82Q0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,572 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P02P908J2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,561 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCUUCQ0YG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,418 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RC8G08RVC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,440 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28Q2RLG908) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,015 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GG0CPRC8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
6,888 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C82UUR2LP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,412 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify