Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQCY0YRY
一個月沒上線踢人 禁止吵架和用一些字還說別人是同性戀之類的 初犯警告一次 再有一次則踢出
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+4,835 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
304,025 |
![]() |
2,400 |
![]() |
1,104 - 32,119 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Q0UUVGCJJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,119 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QVVQYPLQQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,968 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJJUY09QQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
22,723 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R2PRJRPR2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
18,771 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2R08LVGVVJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
16,532 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QJV8GGVP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
15,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY0VUJRQQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,983 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QVYJJYLVG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28Y8P2VP2V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
11,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQRP28G8C) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
10,719 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RC82GYCCJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,977 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJC90PJ99) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
9,704 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2LR0LY09) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
8,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY2RU2R2R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,184 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVCYYLQQY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
7,136 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR09LVG88) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9YJVYCUJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
5,996 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QC9UCL0PU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,862 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28VP2G9R2U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
4,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J990GQVL0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8GRGU02Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQGVV9RLG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRUPPU09V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
3,674 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QR2R2JLJG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
3,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGQ0GUG0J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
3,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0VYQL9QU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,746 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify