Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQJYUUQ8
Club competitivo/ +25k=socio anziano
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
478,392 |
![]() |
6,000 |
![]() |
1,490 - 37,528 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 65% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JGLLJR2GL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,528 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92YQVL9VY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,204 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J8QG9CQY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,064 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0RGGV00P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,598 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL0YCCCUQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
22,325 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JRY0P2U90) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,425 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88G8YP8JQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQ202VUV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLPU8LPP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPU2JGGUQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRJUQJQRJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,766 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L82UL22QJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,050 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYYQ2GU9G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,900 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUCYRPYU0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,514 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UYVP80VV0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP0V0L2JG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLJJC9Y9Q) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,534 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPQ0LQCG0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2V90GR2C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,713 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9LVV8QLCJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLG9VLGPP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQP8V8QPG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,595 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGQVR8R2Q) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
6,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C2JP9P2V) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,795 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8V2V2PCJ0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,087 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RUPGG0GQU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,490 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify