Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQL09UUL
Club para jugadores semi-trihards, máximo de 3 días de inactividad, durante eventos se espera total participación, maduro lomama
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+335 recently
+1,395 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,196,655 |
![]() |
30,000 |
![]() |
12,188 - 69,305 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#90GG0UVRC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,305 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#GR9UQRPYG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,182 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#Y0RCYYU2G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
64,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0Q9J029) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
59,493 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQL9P0CUV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
55,371 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#2L0RUQUP98) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,756 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#RR8CPJLP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,829 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9JRP9J8Q9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,910 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#9VL8QPY9J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,777 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L89LR0ULP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2VGVJPYP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
39,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8PGVJCUG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,015 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YLQC8J0Q8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,273 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82PG2YYQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#822PC2JVC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
37,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28299JLYG9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
35,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299908V0YL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,922 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#20L0Q2QUUY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,909 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCJ29J222) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,452 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#GQ802C08R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGJ22LRQ8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,816 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LPPGVJ2YJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,930 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#292C8GGGVY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,446 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#RPLL8QRPV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
29,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGJ29YGVC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,781 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2229GYGGC8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
24,300 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9GRJRQY2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,100 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#YY2GLY0L9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,188 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify