Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQLJ9VYQ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
216,878 |
![]() |
1,400 |
![]() |
682 - 32,140 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 84% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PUCPL9YG9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,140 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y2VCVJYY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
25,181 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28G2YJCJYL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
20,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRCLRPLJ9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,521 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20C8UR8RCC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
11,344 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YRYV8JC9Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
9,958 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8LCR8LLL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
8,951 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRUVQ88VR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8PUCGJQR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
8,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP2PG2CV2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
6,027 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PUR9JYY8V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
5,530 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20P0JPG2GV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCU0LUULC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
4,938 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UJGC8Q8P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
4,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLP8J2JY9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVP0QV89Q) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
3,948 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2YRQPP2L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,854 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU2L29G9P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0JJJGPYU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQG9GQ2JR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VLCC9PJL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,254 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLYL98280) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,850 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9Y2Q9QR9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,553 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GL00CG9LY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
682 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify