Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQPVJPUU
acá expulsamos si no juegan mínimo 10 tickets de megahucha o algunos eventos de clubs activos
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+801 recently
+1,079 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,837 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,100,491 |
![]() |
30,000 |
![]() |
21,970 - 51,395 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9UCPUQ2PV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,395 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#2P8PRQUC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,456 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QQ9RV8QYC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV9GCGPYC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CQU9PU0V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
45,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RYRVV0PU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
42,927 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28QV8GQVP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,845 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C9LQCL8QQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,257 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2P9GCUJYY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,995 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJYY9U0C2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,361 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9JPY8GCJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,584 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0PL9PCYV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,279 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#2LGQLL0VVR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
34,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC2YQ0Q99) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,781 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22R0PY0GP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,019 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRPGJ2U2L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
31,714 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC28UQPVV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,406 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCRU89VRG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
28,084 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QYQP229P0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLR908GJQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
26,724 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYQPQR0LG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,361 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8RC2C2GQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
21,970 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify