Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQR298CU
Hedef TR sıralaması
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-58 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
673,151 |
![]() |
25,000 |
![]() |
29,398 - 49,026 |
![]() |
Open |
![]() |
19 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 89% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QGL2QUQ9J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,026 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#PPRQQJ9UV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,965 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20J8JP0YQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,945 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L9PV0CJC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YQPL0JPU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VQUQU8UL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,076 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#228QLY29U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,887 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇲 Gambia |
Số liệu cơ bản (#9QLUGQ2Y0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,580 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C2QPQQR0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJ2RJVR8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CYQPVVCU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YJ8J229L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJGJUPQYL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,933 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VUUQGQRY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGV9PJPUY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY2R29092) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P0CLUUPP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,145 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL8PVVLLL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG9L009VP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,879 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify