Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQRPY9PU
ofline for over 5 days you get kicked or if you dont do club events
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+57 recently
+455 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
752,191 |
![]() |
19,000 |
![]() |
12,950 - 53,393 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PVC92RQYP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,606 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVR9PCPG0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,145 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QJ0PP2RV0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,304 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ8R8JCG9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,579 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y02UQRRGC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJQRVLVQQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,756 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9Q02Q8P0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYPRQVPG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,807 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇴 Angola |
Số liệu cơ bản (#QLLL88VVG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,188 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRVYPGLLC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9VC9VLJ8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P99V0QJY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82CYJYP9C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0L20LG9G) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28229RQ8JV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU0VRGC9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,918 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQ2VQUJPR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229Q2UVJ90) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2289RLYRCY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,373 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LL80PQ90G) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,379 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQGQQRPGP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,225 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGLP0CYY2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,249 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P90QL08RJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,950 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify