Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UQUGQ0PY
Youtube: AndyCreati
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+108 recently
+108 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
741,409 |
![]() |
8,000 |
![]() |
8,226 - 80,654 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9CURR8GRR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
80,654 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUY9LJJ0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,025 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG2V8U0CV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,320 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PC8PUP8LG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G89YU2VR2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,933 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRGP9QR0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,679 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YV80J2GJQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,142 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇱 Albania |
Số liệu cơ bản (#9V0YJUQJV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88Y22YRC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,571 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GLVRJ8Y0R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,730 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C0Y9QLGL9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0CRPPU2U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QQLJGJRQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYCY90P8J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L9GYRPRY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,588 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#GYYCL8Y2G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,360 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GP2G0QYJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,053 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GU0R89UU9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP2VQ02PU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLQUQL00U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
11,312 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify