Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2URRUCVY9
욕 비방금지,열심히 해주세요~~ 10일이상 접속안하면 강등 20일 이상 안하면 추방입니다! 메가저금통 안하면 추방이에요. 클럽 이벤트 안할꺼면 들어오지마세요.모두 즐겜해요~
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
820,497 |
![]() |
22,000 |
![]() |
5,490 - 49,386 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 8 = 26% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9G228LPQ2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,386 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#802LGYVGL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L00QYQC9Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
46,514 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GUY8GUJJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,620 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YG0UQ2RGU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ2GR0GCQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,753 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PP2VVVVY0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQR02CPYJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,172 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JUP22UQ89) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,995 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR2YJYQLU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,817 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9CV2VUQJJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,568 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20VGJL9RC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,639 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUPC99LGG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,574 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YYVGVQ0QR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YV2YY2VL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,947 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRLRPLUQP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYCCJ2UU2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,984 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQVCCLUGV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YUVR09YL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,185 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#80G8R0L80) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQ8GJVQ8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,349 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRGGQ9Y2Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQCC0QRPR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22LURY80Q9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
19,452 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L8RYJ80L0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,137 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QYV2UL0L0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,734 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22P9PPQRCU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,660 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229R020LCV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,465 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPJCR88LG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,490 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify