Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UU8VLV9C
Club oficial de Toshinori|Red social|TikTok TOSHINOR1|Youtube Toshinori |3 días inactivo expulsion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+336 recently
+1,082 hôm nay
+90,556 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,311,365 |
![]() |
10,000 |
![]() |
15,100 - 93,266 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PY99JPRVG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
93,266 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇴 Bolivia |
Số liệu cơ bản (#2J2P8U80R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
84,694 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#GQGYY0Y2G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
80,358 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#G99LQQJG0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
75,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQ9R8RU9C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
73,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYVYRC0QQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
65,113 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#P888LLJQC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
64,890 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#2PRVUU8GRU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
61,091 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#LCRPJRCYU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,777 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#2YQLJJYLGR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
45,700 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GR2LQ8RPV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
36,962 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇮 Nicaragua |
Số liệu cơ bản (#QPPUQVPVP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,631 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YUVGPJVQR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYYC0980L) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,442 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#2GJRVUVLVP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
19,755 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇾 Paraguay |
Số liệu cơ bản (#RY9JYULRR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP9J8JU29) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
7,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P28LP9JY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,340 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#992J22PUR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJJ98J9PU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYJY2YV0Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,660 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q0VJR289R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,228 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCGP8YRGL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9RRR80GV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
38,693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YR00QRQP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,228 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RYC2QVUR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,977 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R8PQYL0YR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPCGGGJG2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,214 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G88QGCPG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
53,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP0CCVVQJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
52,525 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2PYL8VQ9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
40,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282QRPUR9Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
37,350 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJPJ2CU98) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
31,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PULP8YY0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0R0C9JPC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,892 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0G08G08Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,261 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJVUYRQ98) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
39,737 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRCGGV28R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
40,228 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#299PPQR2G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
78,605 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify