Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UUJVPUQQ
Club ESPAÑOL🇪🇦🇪🇸/101% activos/ jugadores megahucha ENTERA SIEMPRE/ ayudamos a subir copas y rangos
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,004 recently
+1,004 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,538,812 |
![]() |
40,000 |
![]() |
18,120 - 94,435 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YRRRLPGR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
94,435 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LU0LL0GYL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
73,176 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRRLGP9Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
73,067 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇪🇸 Spain |
Số liệu cơ bản (#9RJ20QLRJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
72,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JR0V9CQ8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
71,400 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#209L2CCVCJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
52,501 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8RVYVUVJ9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
49,777 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2L0VP8C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
45,896 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82P8GCJVP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
45,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYVYYCJR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
44,275 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2YPCVQLG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
44,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JUGVURUJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
44,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220JQRCUVV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
40,941 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20U2CGPUQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
32,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YQC2CL2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
24,395 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#88U80GRV9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,019 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJPPYRQLV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
18,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PL0Y89GQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LP00LJYCL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGCGURCCR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,685 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGCJGVC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
44,729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PV9LRU90L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,524 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify