Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UUQ9V0LP
全てのクラブイベントの参加必須。非貢献者は降格/追放され、上位貢献者は昇格。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+276 recently
+276 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
534,353 |
![]() |
10,000 |
![]() |
6,540 - 38,850 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2L802JG22P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,850 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LV8P8U9JY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,452 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C98QL8VY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G98YLCYJ8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,094 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UJ9VY2VP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,978 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GL8U9CR0G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,801 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2R2YPLC99Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,034 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJP0909JC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288VQU8800) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,210 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYCYLU0QU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGVJJ8Y80) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,750 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJJ9V02QL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,333 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCY9JLUJL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLJC0PLGV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLVQUG8C9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,056 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JP8C2JVUL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,028 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGL0LJY8J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGRCQ8JUC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8JJCJY89) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
8,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC229YQL2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCYVJRY08) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CL2LJ08LC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
6,540 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify