Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UUYC8RCP
이벤트 열심히 하실 분만/신규 가입자 이벤트 티켓 미 소진 추방 /이벤트 미 참여, 불성실(3승 이하 추방)/닉네임 비매너자 추방/신입은 티켓 바로3개 쓰세요
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,183 recently
+0 hôm nay
+1,875 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,528,384 |
![]() |
40,000 |
![]() |
32,217 - 73,296 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 17 = 56% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JRLJY8VCU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
73,296 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2RUP0CRPP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
64,156 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CUCP0QY0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
63,889 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G22J8JLU8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
63,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QVC0VJV2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
61,897 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLJC9C9JR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
58,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2CCYLGGL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
58,388 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCL8VC0J8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
57,562 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJQY8PCJ9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
54,006 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JPGVGPQL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
53,022 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2CYGPUQ0L) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
52,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UCVCQ2QQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
52,069 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇦 Morocco |
Số liệu cơ bản (#22PRVV999) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
51,734 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VP0GVPCQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
51,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCQV9RGU9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
50,764 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVYRCCJP8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
50,137 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RY8G2PCV9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
49,672 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y8RVL2PL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
48,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU8RVJQYV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
48,415 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22UPQC0U8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
47,775 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28UPQGJYQ8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
46,863 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9JY028GJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
45,021 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPR08999J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
44,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCGYJP0UY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
40,469 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28J0CG8UYL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
40,408 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2V9RYL0Y0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
33,599 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LL2PC0VCC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
32,217 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JP0JQ2JC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,147 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify