Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UV8CLY9Q
10 day inactive VP=demotion-5 day senior=demotion-3 day member=demotion. 10 wins in mega pig or other club events for promotion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+316 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
855,503 |
![]() |
20,000 |
![]() |
13,546 - 47,891 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 9 = 30% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28G999GPUL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QL299GLC8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJCRPUC2J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2890U9PJQ8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,970 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LY8L0LUL0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,394 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JY2RLQCC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,526 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0RQ92PU2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,839 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y2UUJLG0L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLYP2GYU8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QURU9UYU0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,027 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2V9URV0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LGYQYVUU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VY2QJPV9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,619 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L00LY8QU0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2Y2L2GPP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,203 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L2JC9G0GV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,972 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8P00PJRQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GVP0GPR2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ8R90000) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPYCPCLG0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,577 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRP0VLGYJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYC2JGUQQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYJQGV8C8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,413 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCUUJU8Y0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
20,216 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LG0JYPCV0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,490 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28CVLY0CY0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,110 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLVPGJGG0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,443 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28LQQRV0PY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,321 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLGVRLUCQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,092 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VJLJQQLUJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,546 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify