Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UV8LQC99
Brawl Stars 1 Top play
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,010,340 |
![]() |
35,000 |
![]() |
20,198 - 53,009 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 89% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇧🇻 ![]() |
Số liệu cơ bản (#9V2C0LRGP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UR0UCYPU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GGC9QYLY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82J9QCQVY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,194 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV2P08LVP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL00J2GCR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,452 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇸 Bahamas |
Số liệu cơ bản (#8GLCGUQQQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CQ0UQPQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,208 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YU90VCUQR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
37,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CPJCLU9JC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9VJ0VLJY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPYGLRQCP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
35,781 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC2RPJV2R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2URJ0VUGU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RQ20R0QG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CVC2LVLY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRULY80J2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,917 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2PV8GJCL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
29,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QL2JVG99U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,456 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QUQQ9CR9G) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQU99UP0U) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
26,951 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPJ0Q0082) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
20,198 |
![]() |
President |
![]() |
🇧🇻 Bouvet Island |
Support us by using code Brawlify