Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UVCVQPPY
más de 3 días inactivo serás expulsado
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+831 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
563,887 |
![]() |
6,000 |
![]() |
8,081 - 60,763 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 17 = 56% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GQU8GQYQQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,763 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QVY9R2R2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
38,929 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LPCCRPLCL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,267 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22092020VC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,757 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9R8U028L0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,785 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVJQUU0RP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,554 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9JP0C9Q9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9GC8QQQ0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC080QJ8Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,327 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL00GGCQL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2QGQ9CVJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,332 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RUPCPPU28) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,997 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGG9GJQLU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,733 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R0RY0PYVP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,390 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ809CLQG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,786 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2YQLLVRP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8RPQCY8U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,497 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R0GCQ9289) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYQGGQU22) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL8UYYLRG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0RJR800P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,755 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVQYQ8UL0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL0UVJ9P8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UGYGGVRY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,515 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GCGPR9RQQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,296 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GY8JYRGQ2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
8,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQLLGLR2P) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,566 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GU0P88R2G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,535 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RYVP228R8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,081 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify