Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UVLPGRC8
join new clan / 5 days inactive demote or kick english speaking club active members please . almost full mega pigs .
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+349 recently
+1,125 hôm nay
+18,792 trong tuần này
+349 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,229,211 |
![]() |
45,000 |
![]() |
36,916 - 71,458 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 72% |
Thành viên cấp cao | 6 = 24% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | 🇬🇧 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Y8QC2GQ0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,458 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇴 Angola |
Số liệu cơ bản (#G200PL2Y0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
61,109 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#2LGJJ99YJG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,439 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#GJR2Q02UP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
55,018 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#QUL2LUUGG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
54,265 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#8920GL28) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
54,054 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#29QL9CYLRV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,600 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#8URGRCVLR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
49,310 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29QL9QGVYP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
49,289 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#2GCVVP2JLG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
48,967 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#P9R9CY0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
43,677 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#J0CC9Y22U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
41,608 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇫 Saint Martin |
Số liệu cơ bản (#2L2CJR992P) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
40,623 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRRJGUVR9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
36,947 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#RUU8GPQRR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R98VGY9Y0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CVCRY9Y9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
83,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP90000PR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
55,672 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQQY2QYGV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
50,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCR9UQ8QY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,588 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UY0080LP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
47,114 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL92QJQG2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
43,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99CPP2PYR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ0LLVUQR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
41,581 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PLP0RGG8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
40,470 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8CG2QLJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
42,567 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify