Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UY2CC2J2
Gente sería||Megaucha obligatoria. | |29♻️ || 7 dias inactividad = expulsion ||Torneos chill || Clan ESPAÑOL sin magrebies
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,109 recently
+1,245 hôm nay
+0 trong tuần này
+76,002 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,549,423 |
![]() |
45,000 |
![]() |
40,548 - 74,565 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 78% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QQVJPY2P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
72,818 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#22Y9CL9LG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
63,920 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇬 Antigua and Barbuda |
Số liệu cơ bản (#P0G2Q2QC8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
59,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2ULR0U9V2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
58,590 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUY2UGLY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
57,617 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VLVJ99JP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
53,241 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CLPR0R0V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
52,190 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPPJGV0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
48,720 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P8VCY0CQY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
46,090 |
![]() |
Member |
![]() |
🇷🇼 Rwanda |
Số liệu cơ bản (#RR9JY2UP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,640 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCY289CG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,938 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CGQQ98YQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
57,923 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L9JCP29C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
51,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CR09P09C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUVR9R29) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
43,749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8GPPRCQ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ0UQCGRV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPQCYY208) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCGQG82C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVQYCLGPV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,407 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify