Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UY9QJGQL
¡Welcome! 🌻/ Diversión, Jugabilidad y desempeño entre jugadores 💪🏻🏆/ Jugar Megahucha 🐷/ Representando a un País 🇬🇹 ✨.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+77 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,277,956 |
![]() |
35,000 |
![]() |
24,240 - 68,790 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 15 = 50% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2PRVGGCVP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,790 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G090Q928) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,779 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y20LCVLUU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
59,169 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R0L929J2V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,676 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GG92CGYP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,431 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#URJYVUPY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,777 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9R9QGQ2V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
50,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Q88JUL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,965 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8R2QRPL8Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
45,680 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PPUPRJ9U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,661 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#989QJRV89) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,884 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPV809R0Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG2GRLUUG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0J8J0JJY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
39,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JYRYUCC2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
39,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2VVLV0PC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
39,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29U8CJ8LU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
37,877 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9RUQPGC0Q) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
37,341 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YURUCULLY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
37,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80J8U8YVG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
36,848 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#28Y8LL9P9L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
35,369 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JPQLLYQQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,873 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U00PQUJ2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,744 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#YGVG2VUPV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
29,006 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q0Q8YYL02) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
24,240 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify