Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UYGQQ2RU
EKIPA totalnych Gąsek Gramy świnie 🦆🐷
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+317 recently
+0 hôm nay
-15,809 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
530,893 |
![]() |
12,000 |
![]() |
927 - 36,328 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RY8QJJPL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,744 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#99UGL8J2Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LGJPRYVQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,313 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYP9UYL08) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQCLRCCCV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,190 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJY00LRJR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,711 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LC2VPCLQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,489 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇱 Sierra Leone |
Số liệu cơ bản (#2CLYY8Y2J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGUP8RY9Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2UPR0C88) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,127 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U8GU0CGGC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL2J20Y98) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8JYGLVQ0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,702 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGYGGGYUY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,063 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q929R2GYP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,498 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQVVG2GCP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
9,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LR8889JQC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
8,235 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVVGGYLC8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
4,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLLYYP2PU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#820LYPQV2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#ULVJ0GJUV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGGLYL8CC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
927 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCCCJPUGQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
14,782 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QC098RRQL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVVPUCU2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,769 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify