Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V0GPL8QC
No se pueden decir groserias ni ser toxicos. Mas de 5 dias sin jugar es igual a expulsion, post data: mandamos muchos mensajes <
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
399,029 |
![]() |
7,500 |
![]() |
8,432 - 28,842 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 79% |
Thành viên cấp cao | 3 = 12% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RQ0Y8R0JP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,266 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JPC8UP9CG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,046 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUGLU0R8P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,503 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J820Q0RG0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
19,459 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JQVUVCJLV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
17,632 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇷 Argentina |
Số liệu cơ bản (#P8GLJ0JGG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
16,504 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYCJ8VVCU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
16,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RYLJ0988) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,237 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRULQGV9U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,202 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQ982PCVC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQJRYRYC0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV2QQY089) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,386 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9GY9QR2L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJG9989R0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,855 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2908R2P9G8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUQ8P9QVV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CV8C0LPY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9PLPCJJ2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,123 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LJV8V2VC0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV2V28RR0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGJRGVY28) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,432 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify