Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V0GVV90V
KSP💜 🎀結城さくな🐾 VSPO🎮。 記得打滿豬豬
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+653 recently
+714 hôm nay
+0 trong tuần này
+653 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
886,279 |
![]() |
50,000 |
![]() |
2,319 - 92,414 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 7 = 35% |
Thành viên cấp cao | 9 = 45% |
Phó chủ tịch | 3 = 15% |
Chủ tịch | 🇹🇼 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QGYJGJ2J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
80,658 |
![]() |
President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#J2288PPR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
65,835 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R0VV2Y9G8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
60,700 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#28GVLUPUVV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,718 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2RVGQ8PL2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
56,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CY029CULQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
54,847 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LU2PJ8LCU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,577 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#PV8PRJQG8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JJR8PGJJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,842 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9YPYP8C29) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
46,144 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQGGQCCVV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,486 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#92GRJQLQ8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28JPC02PCQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,053 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29GVG9GLQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,845 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80UC0L02P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,860 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JL929CU9G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y90V09R8Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,209 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#CPVCR0CPL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
5,861 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J82L20RJ9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,319 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify