Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V0PL29CR
targ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+8 recently
+0 hôm nay
-26 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
579,345 |
![]() |
20,000 |
![]() |
7,870 - 49,234 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 63% |
Thành viên cấp cao | 4 = 18% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#222YRVY9L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,234 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇶 Antarctica |
Số liệu cơ bản (#8LPJGVJVC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,040 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PLPQCL28) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9VCCJ9GV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V09G20V9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,819 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUCCY8V0Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,386 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YJ8VRCJY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJJ8PJ8P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,686 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCV9L2L0C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,240 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8ULGJLRY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V0Y8VPJU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUQ2VV8V0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JPG92YYQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,605 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CJ0YVGP9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,313 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQJJLRVL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,930 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22CU9PP8R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,226 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RGV2YLLVY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCLG9028Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,176 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JP0JUG20R) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,431 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPJG8CYVC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV9JC88G2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
7,870 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify