Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V0UQVRLP
원마고만.(가입 요청 보낼 시 자기 이름)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+138 recently
+418 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
497,597 |
![]() |
0 |
![]() |
1,507 - 93,840 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22099RYQP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
93,840 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#22UCGVCCL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,259 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9Y90GVQJ0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U8L9YC0U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89QPPVGRC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYCVPQP2L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,889 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JRG09UQV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y22C8RQL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,173 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YJJU2JUC0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,158 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LP0UCVQR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
13,874 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGVVVGPVJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
11,903 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R920LGRL8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
11,584 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGCQUY9J8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
10,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2CYUJULY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL9UUY9G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
9,044 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LJ0GGP9J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
7,722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UQCVLRCJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
7,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQUL9LL99) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
6,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCU2R9CJU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
6,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG2V9UGR0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
6,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVRJUC9CG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
6,660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLP8CU9V0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,768 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPGQ2Q8LR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYY9900J0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,507 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify