Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V0VQQ0U0
Kıdemli hediyemiz bu klup e gelenler türkiyeyi temsil etmek
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+823 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
370,412 |
![]() |
4,000 |
![]() |
4,410 - 24,377 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8Q0PG8LGC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
24,377 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJR9RP890) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,039 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9902U8UY8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
20,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJVP8LLPR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVC282Y9V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
19,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JLV9CCV0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ9PQV9VQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
18,668 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#808LLCLQC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,396 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q20GJ209V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,092 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YJC2VRU02) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2VQCQ990) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPQR09902) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,702 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPCJR8GGR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
10,546 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJ00YJYVG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
9,670 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG29Y8JVQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
9,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQL8Q020U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
9,278 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JYP08P9YG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2UYRUQJG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CC80J8QC2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,398 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GQRQ02VR2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
7,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY89LR802) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
7,640 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L02VR2P8R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,585 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQ8VUV82) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
6,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28220L98PG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,791 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUP90CVC8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVVV0PR9C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,410 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify