Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V28UQ89V
JUGAR MEGAHUCHA ES OBLIGATORIO. El maximo tiempo en estar desconectado son 3 dias si no expulsión. Top 3 Megahucha = Ascenso
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+29 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,171,797 |
![]() |
30,000 |
![]() |
22,003 - 72,910 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2LCRYUC0U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
72,910 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VVU0GCC8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U8QGPLGP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,713 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ9YYL0YP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,340 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2G9G9LCC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,719 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇨 Ascension Island |
Số liệu cơ bản (#298U8YL9V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,323 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28CYQCGQU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2Q9G8YLJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,625 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YYU8LYRU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQPGV2LQR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VLQUCG8L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,799 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YLLL0YPCU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G099CU928) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
31,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V8GGQ0R2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QV2Y8QYY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQPPR9VL2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8C2UCQQ2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
28,435 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CV9URQ2C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
27,564 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UJ8QPPQ2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
27,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JU90JVPQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,587 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPUJU0C8Y) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
22,003 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify