Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V2908RYL
사유없는 2일 미접, 이벤트 일정 조건 미달성, 도배, 욕설 추방입니다🫠 저금통 못채운적 없음🫠 국내500등🫠
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-206,803 recently
+0 hôm nay
-202,246 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,599,170 |
![]() |
65,000 |
![]() |
25,608 - 79,759 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 88% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#C92V0UYR0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
76,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JY80J222) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
68,783 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L299U90P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
68,406 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#809G8LGUC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
68,242 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#8UCG2QCVQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
62,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P002PPV2P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
61,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YLYQQCVR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
59,566 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G2C0PLU0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
58,869 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GRRV99VC2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
58,531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JGGJLPL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
57,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CPCPRRYQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
57,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y929Y2LP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
55,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JGQ92LLU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
53,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2290CUYRUL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
52,964 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#PR8Q9GV0Q) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
51,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVJVL8LPU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
44,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2P2Q8CLV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
41,432 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGR8RGPUP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
40,444 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇽 Åland Islands |
Số liệu cơ bản (#YRU02PC9P) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,608 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29Q9J9JV0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
80,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JGPVVUPU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
69,291 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify