Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V2CJC2LQ
別禁滴答 別禁滴答 別禁滴答 別禁滴答 別禁滴答 別禁滴答 別禁滴答 別禁滴答
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+60 recently
+448 hôm nay
+0 trong tuần này
+448 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,110,876 |
![]() |
50,000 |
![]() |
5,044 - 66,470 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 75% |
Thành viên cấp cao | 4 = 14% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28Y82QQJ2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
61,409 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#L9U2989) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
60,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUUPRQCRC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
58,313 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QCVG0Y2P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
57,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#892VLCL2L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
51,405 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇪 Ireland |
Số liệu cơ bản (#2UUR92YGJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
51,371 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YV888UVU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
48,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY9CYRQ28) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
47,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRU9G2CL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,884 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#80V2JQRQC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,950 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGVYCJPRP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
39,360 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#YU088P0PU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
34,954 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#202PGLVRY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,706 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#YVVGUPUJ0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89G0LG0QY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,451 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#G2R0QYVYR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,141 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GV8RPGRG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,164 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJRVR28JR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,656 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RC8J0GVC2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0VRYJGPR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVCY829PY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,044 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify