Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V2JRUVLR
Witamy w klanie Gear 7. Duza Aktywnosc. Miła Atmosfera.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+137 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+55,800 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,961,084 |
![]() |
60,000 |
![]() |
37,758 - 82,756 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8UQYVPVPG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
82,756 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#GPYV8VCJG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
82,632 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#L2Q0LGQLG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
74,227 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#9VCCU9PPQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
72,226 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#YVG8900JL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
68,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JR9Q0L8Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
66,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8YJGGCQV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
66,025 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQVRJL0R9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
64,240 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#YLURRUR0V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
63,847 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇹 Trinidad and Tobago |
Số liệu cơ bản (#PC2VY88C8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
58,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LG2GRJRR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
58,831 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#9GJUUQPPV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
56,790 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#YRUCQ89VL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
55,852 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇴 Angola |
Số liệu cơ bản (#82J0UCPYC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
55,138 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GU0JVLVPC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
37,758 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#828GPC22C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
89,899 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUC9LCUPJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
63,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8ULVUVCCJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
60,562 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2892YJGVU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
60,118 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLGP29PC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
64,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RGLQLPV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
59,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU9CU0JL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
58,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQUY0QU00) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
66,430 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9J8P8RC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
66,062 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9809P8RL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
62,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8QVL9YJP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
60,462 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PJ0GCRP2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
58,276 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PVRYCJ0R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
58,036 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QRP8JC8P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
57,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CUJG989) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
56,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RRLPL2UU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
74,451 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JU9Q08QR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
56,853 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LVYVV0YC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
56,587 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9RPLVCU0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
53,030 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0PQ2CQJG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
52,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UC2Y028UU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
52,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CJYJJ8L0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
52,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPPG28Q8J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
51,751 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CPCPCQV2G) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
56,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUJUYVYJP) | |
---|---|
![]() |
36 |
![]() |
55,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JPRG2LYV) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
52,775 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PU8VGJRJP) | |
---|---|
![]() |
40 |
![]() |
50,919 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify