Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V2QQGQC9
hola
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
154,618 |
![]() |
4,000 |
![]() |
461 - 14,223 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 80% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 3 = 11% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JCPGUCR02) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
14,223 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ8P2V2QY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
13,797 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#UPC9PGQYQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,560 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20U8PJPUQJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
11,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0R8Q8RPL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
9,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG9LP2JG0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
8,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPRC9Q9V0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
8,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCQU8J2PV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
7,743 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRLP9YPUP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
7,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GC80Q8YQY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
6,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q022VYPG0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
6,805 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LJ88CGRQV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRLRQUJGY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
5,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJJU2JL9C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
4,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0CLVP2CR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,289 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG2G89GGY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
4,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRYJQG0Q8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
4,041 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LP9J8LP2C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,918 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQ8QPQGRY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,891 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GRCQQQLCV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L29GUGJU2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,489 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GQ9Q8QC2R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCL2CLRYQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P92RQCQJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
581 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCCRYJC00) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
461 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify