Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V2RGJ9QL
Tehdään events! Jos ei tee event = Kick! 4pv offline ilman syytä = Kick! Ylennyksen saa : Ole event top 1, ansaitse luottamus!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+70 recently
+158 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
751,849 |
![]() |
16,000 |
![]() |
1,314 - 61,393 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 82% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JGVPU9GY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLVC8PR9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PGRLVQ2L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L90L00U88) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G808VJQ8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,662 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JUJ8YJPP0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#982YPLJPV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQUY9GP9Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,446 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGUYY0GPG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVYL8Q9CQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,048 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUQUYV2L8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,921 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCV22JU0J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0G9RVC2V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,114 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYYC080PU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L980JVRP0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Q2QYQJV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPRGYPRQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,962 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLVU2JJLR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQL800LVC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ28U9QYJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,409 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP9PRUGRY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
3,349 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C9URVJGRU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,314 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify