Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V2RGUP9C
гиена
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
68,664 |
![]() |
600 |
![]() |
751 - 9,022 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 25% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2LQ2YUYUGP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
9,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRCYL0R9C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
7,604 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9C22GPQVP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
7,521 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUU2L022Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
5,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQCC9CR9R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
4,503 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQPVY9QL2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRPRLLCJJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q20PRCULQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,860 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC09VQ2L8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,834 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QUVC0RCQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,311 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LGG0VQCVV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,236 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L0829VRYR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,219 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VJ8C8J82R) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUVUYQLL2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPLG9V2PQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2Y9U9PV8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,340 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGR2L2CLR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,236 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR9UPP08Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYR80JRR2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,018 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RPCQR0L0V) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GG2U088Y8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJCY00LYP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LR88RCL9L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
797 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGUULRJ2P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
751 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify