Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V2YQRCJ0
Neuer Clan 🥶/ Aktiv ⚡️/Deutsch 🇩🇪/Road to Top 200 Deutschland 1️⃣
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+25 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
709,823 |
![]() |
30,000 |
![]() |
23,931 - 65,595 |
![]() |
Open |
![]() |
19 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 78% |
Thành viên cấp cao | 2 = 10% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2PR8UGRC8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
65,595 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C8YJU2CJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,777 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YVVPCLCLU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CCCUQYRU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,342 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92CU8LCG9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGCGCLGJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LUUJQLLP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RL9GVYVQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,713 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8GRG9PQLQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2ULR2CJ00) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222LY2QCU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCLC9J9UV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9LC9UVCJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR9VGPLQC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,854 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G998VGQ8G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,509 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2VPCRVUY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R9VRVC2P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2UPP2RPP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,171 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L02YGVPRQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,931 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify