Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V80JJ09L
12,000杯可晉級資深隊員30,000杯可身為副隊長
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+291 recently
+291 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
557,600 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,036 - 47,331 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 36% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VUC9YR9J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,331 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLQ89LQVC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,482 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#89P2JUPYJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,599 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QJUUJV0JV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,998 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9UCP80VVQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,398 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22YY8U08J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,724 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRCRCVY2V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,266 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0JUY0QQ2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,741 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YURVQRC2J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,493 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRRJPG0J8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,334 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PU0UCR0LJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,425 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGQLLQUGV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,548 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GL9YU8VVL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,751 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G00CYURJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,514 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QC0P28RCQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,402 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJQ0YUJV2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,222 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9G8L9PP0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,132 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLGC00VRQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QCRJYURR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,924 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8009JY0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP90JUYPR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,116 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYQP0JG0R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,236 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUR9L09J8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
4,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC8CVGJPU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG9CRV20L) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,036 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify