Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V889L9GQ
II drużyna klubu AKADEMII STB❤️wspieramy główny klub do top 50 w PL❤️z tąd mozna do l klubu❤️miła i luźna atmosfera❤️klub stjopy
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
452,896 |
![]() |
5,000 |
![]() |
3,255 - 44,520 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RUGJC2PP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,951 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#LQU80VQ82) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,551 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YPYLY2QP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,893 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9ULLR0QR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,288 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYL0P2JGP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ0QVG90C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29U0Y0G2Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8QL0LJ2Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,849 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVRC20L2P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
7,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJRGJLUVY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ9YLP0U0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,548 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC2GVPUGP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
4,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L89P0U8CQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
4,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC2UUVVUU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
3,849 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G00990YQQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,255 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2J20P0VJ82) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
3,358 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CC98J8Q8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
1,599 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLQ9L0909) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGL8P8LRJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,534 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify